Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
water pistol


noun
plaything consisting of a toy pistol that squirts water
Syn:
water gun, squirt gun, squirter
Derivationally related forms:
squirt (for: squirter)
Hypernyms:
plaything, toy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.